--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đua tranh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đua tranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đua tranh
Your browser does not support the audio element.
+
Compete sharply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đua tranh"
Những từ có chứa
"đua tranh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
contest
war
contend
contestation
scramble
fight
cartoon
fought
struggle
dispute
more...
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
đua tranh
:
Compete sharply
+
bức tranh
:
picture; painting
+
khinh khí
:
hydrogenbom khinh khíhydrogen bomb
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
đấu tranh
:
to struggle; to fight